ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cordage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordage


cordage /'kɔ:didʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) thừng chão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…