ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ect


ect /it'setrə/ (etcetera) /it'setrə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vân vân ((viết tắt) etc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…