EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ect
ect /it'setrə/ (etcetera) /it'setrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vân vân ((viết tắt) etc)
← Xem thêm từ ecstatically
Xem thêm từ ectad →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…