ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adc


adc

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của advanced developing countries)
  (vt của Aid to Dependent Children)
  (vt của Air Defense Command)
  (vt của aide de camp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…