EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adcauline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adcauline
adcauline
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật) bên thân, dính thân
← Xem thêm từ adc
Xem thêm từ add →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adc
caul
cauline
dc
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…