EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adenitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adenitis
adenitis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) viêm hạch
← Xem thêm từ adenite
Xem thêm từ adenoidal →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
den
en
is
it
ni
nit
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…