ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adequacy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adequacy


adequacy /'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đủ, sự đầy đủ
  sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng

@adequacy
  sự phù hợp, sự thích hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…