EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adhibit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adhibit
adhibit /əd'hibit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)
← Xem thêm từ adhesives
Xem thêm từ adi →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
bi
bit
hi
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…