EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adiabat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adiabat
adiabat
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường đoạn nhiệt
← Xem thêm từ adi
Xem thêm từ adiabatic →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
AD
ad
adi
at
ba
bat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…