EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adient
adient
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật) hướng kích thích
← Xem thêm từ adience
Xem thêm từ adieu →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
die
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…