ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjoined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjoined


adjoin /ə'dʤɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nối liền, tiếp vào
to adjoin one thing to another → nối liền vật này với vật khác
  gần kề với, tiếp giáp với

nội động từ


  ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách

@adjoin
  kề, nối; chung biên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…