ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjoining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjoining


adjoining /ə'dʤɔiniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
adjoining room → căn phòng kế bên

Các câu ví dụ:

1. To honor that legacy, Obama is being asked to designate the tavern and adjoining Christopher Park as a national monument, the second highest recognition in the U.


Xem tất cả câu ví dụ về adjoining /ə'dʤɔiniɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…