Câu ví dụ:
To honor that legacy, Obama is being asked to designate the tavern and adjoining Christopher Park as a national monument, the second highest recognition in the U.
Nghĩa của câu:monument
Ý nghĩa
@monument /'mɔnjumənt/
* danh từ
- vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
- lâu đài
- lăng mộ
- công trình kiến trúc lớn
- công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)
=a monument of science+ một công trình khoa học bất hủ
- nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng
!the Monument
- đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân-ddôn