EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnat
gnat /næt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học)
muỗi nhỏ, muỗi mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruồi nhuế
to train at a gnat
(xem) strain
← Xem thêm từ gnashing
Xem thêm từ gnathal →
Từ vựng liên quan
at
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…