ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gnat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gnat


gnat /næt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(động vật học)
  muỗi nhỏ, muỗi mắt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruồi nhuế
to train at a gnat
  (xem) strain

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…