ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjustable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjustable


adjustable /ə'dʤʌstəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể điều chỉnh được
  có thể làm cho thích hợp
  có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

@adjustable
  (Tech) điều chỉnh được

@adjustable
  (máy tính) điều chỉnh được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…