EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjuster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjuster
adjuster /ə'dʤʌstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy điều chỉnh
thợ lắp máy, thợ lắp ráp
← Xem thêm từ adjusted
Xem thêm từ adjusters →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
adjust
dj
er
just
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…