EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjuvants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjuvants
adjuvant /'ædʤuvənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giúp đỡ, phụ tá, giúp ích
danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích
← Xem thêm từ adjuvant
Xem thêm từ adm →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
adjuvant
an
ant
ants
dj
nt
uv
uva
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…