ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjuvants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjuvants


adjuvant /'ædʤuvənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giúp đỡ, phụ tá, giúp ích

danh từ


  người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…