EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adp
adp
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
truy cập dữ liệu tự động (automatic data proccessing)
← Xem thêm từ adown
Xem thêm từ adpcm →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…