ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adp


adp

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  truy cập dữ liệu tự động (automatic data proccessing)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…