EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adown
adown /ə'daun/
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ & phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới
← Xem thêm từ adorns
Xem thêm từ adp →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
do
dow
down
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…