ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adown


adown /ə'daun/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ & phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…