ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ow


ow /au/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  ối, đau!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…