ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adorns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adorns


adorn /ə'dɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
to adorn oneself with jewels → trang điểm bằng châu ngọc
to adorn a room with flowers → trang trí căn buồng bằng hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…