ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adulteries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adulteries


adultery /ə'dʌltəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tội ngoại tình, tội thông dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…