EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adulterine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adulterine
adulterine /ə'dʌltərain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
do ngoại tình mà đẻ ra
adulterine child
→ đứa con ngoại tình
giả mạo, giả
bất chính, không hợp pháp
← Xem thêm từ adulteries
Xem thêm từ adulterous →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adult
er
erin
in
ri
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…