ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Adverse balance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Adverse balance


Adverse balance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cán cân thâm hụt.
+ THÂM HỤT CÁN CÂN THANH TOÁN.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…