EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Adverse balance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Adverse balance
Adverse balance
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cán cân thâm hụt.
+ THÂM HỤT CÁN CÂN THANH TOÁN.
← Xem thêm từ adverse
Xem thêm từ Adverse selection →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adverse
an
ance
ba
balance
ce
dv
er
la
lan
lance
se
verse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…