EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Adverse selection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Adverse selection
Adverse selection
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi.
+ Vấn đề gặp phải trong nghành bảo hiểm.
← Xem thêm từ Adverse balance
Xem thêm từ Adverse supply shock →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adverse
dv
ec
ect
el
elect
election
er
ion
lection
on
se
select
selection
ti
verse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…