ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adverted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adverted


advert /əd'və:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến
  tai hoạ, tai ương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…