EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advocacies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advocacies
advocacy /'ædvəkəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhiệm vụ luật sư
lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)
sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)
← Xem thêm từ advisory
Xem thêm từ advocacy →
Từ vựng liên quan
a
ac
AD
ad
ci
dv
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…