ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ advocacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng advocacies


advocacy /'ædvəkəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhiệm vụ luật sư
  lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)
  sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…