EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aerosols
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aerosols
aerosol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)
← Xem thêm từ aerosol
Xem thêm từ aerospace →
Từ vựng liên quan
a
aero
aerosol
er
eros
os
so
sol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…