ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sol


sol /sɔl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (đùa cợt) mặt trời
  (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh)
  (hoá học) xon
  đồng xon (tiền Pê ru)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…