EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sol-fa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sol-fa
sol-fa /sɔl'fɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) solmization
động từ
(như) solmizate
← Xem thêm từ sol
Xem thêm từ sola →
Từ vựng liên quan
fa
s
so
sol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…