EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affiance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affiance
affiance /ə'faiəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm
lễ ăn hỏi, lễ đính hôn
ngoại động từ
(thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn
to be affianced do someone
→ đã hứa hôn với ai
← Xem thêm từ affettuoso
Xem thêm từ afficionado →
Từ vựng liên quan
a
an
ance
ce
fiance
fiancé
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…