ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affix


affix /'æfiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thêm vào; phần thêm vào
  (ngôn ngữ học) phụ tổ

ngoại động từ


  affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào
  đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
to affix a seal → đóng dấu
to affix stamp → dán tem
to affix one's signature to a documents → ký tên vào nhãn hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…