ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affluence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affluence


affluence /'æfluəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tụ họp đông (người)
  sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
to live in affluence → sống phong lưu, giàu sang

Các câu ví dụ:

1. In football crazy Vietnam, growing affluence is propelling a prodigious number of people looking to vacation in Russia during the World Cup season.


Xem tất cả câu ví dụ về affluence /'æfluəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…