Câu ví dụ:
In football crazy Vietnam, growing affluence is propelling a prodigious number of people looking to vacation in Russia during the World Cup season.
Nghĩa của câu:vacation
Ý nghĩa
@vacation /və'keiʃn/
* danh từ
- sự bỏ trống, sự bỏ không
- sự bỏ, sự thôi
- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
=long vacation+ nghỉ hè
=Christmas vacation+ nghỉ lễ Nô-en
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
=on vacation+ nghỉ việc
- (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
=to go vacationing+ đi nghỉ hè, đi nghỉ mát