EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etna
etna /'etnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
/
đèn cồn
← Xem thêm từ etiquettes
Xem thêm từ eton collar →
Từ vựng liên quan
E
e
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…