ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tn


tn

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  <Mỹ> tấn (ton (s), tonne (s))

Các câu ví dụ:

1. Vũ Nhật Tân – Electronic musical instruments and piano.

Nghĩa của câu:

Vũ Nhật Tân - Nhạc cụ điện tử và piano.


Xem tất cả câu ví dụ về tn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…