ex. Game, Music, Video, Photography

Vũ Nhật Tân – Electronic musical instruments and piano.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ musical. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vũ Nhật Tân – Electronic musical instruments and piano.

Nghĩa của câu:

Vũ Nhật Tân - Nhạc cụ điện tử và piano.

musical


Ý nghĩa

@musical /'mju:zikəl/
* tính từ
- (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc
=musical art+ nghệ thuật âm nhạc
- du dương, êm tai, thánh thót
=a musical voice+ giọng nói du dương
- thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc
- được phổ nhạc, có nhạc kèm theo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…