ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tnt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tnt


tnt

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene)

Các câu ví dụ:

1. Photo by VnExpress/Chau Hai Police detected about 843 detonators in the house and about 18 kilograms of tnt explosives.


Xem tất cả câu ví dụ về tnt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…