ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ tn

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Vũ Nhật Tân – Electronic musical instruments and piano.

Nghĩa của câu:

Vũ Nhật Tân - Nhạc cụ điện tử và piano.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…