ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etiquettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etiquettes


etiquette /,eti'ket/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép xã giao
  nghi lễ, nghi thức
  quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
medical etiquette → quy ước mặc nhận trong giới y

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…