EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etiquettes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etiquettes
etiquette /,eti'ket/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép xã giao
nghi lễ, nghi thức
quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
medical etiquette
→ quy ước mặc nhận trong giới y
← Xem thêm từ etiquette
Xem thêm từ etna →
Từ vựng liên quan
E
e
etiquette
iq
qu
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…