ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ numb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng numb


numb /nʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tê, tê cóng
numb with cold → tê cóng đi vì lạnh
  tê liệt; chết lặng đi
'expamle'>numb hand
  (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng

ngoại động từ


  làm tê, làm tê cóng đi
  làm tê liệt; làm chết lặng đi
=to be numbed with grief → chết lặng đi vì đau buồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…