EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numb-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numb-fish
numb-fish /'nʌmfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá thụt
← Xem thêm từ numb
Xem thêm từ numbed →
Từ vựng liên quan
fish
is
mb
n
nu
numb
sh
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…