EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umber
umber /'ʌmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu nâu đen
tính từ
nâu đen; sẫm màu, tối màu
động từ
tô nâu đen
← Xem thêm từ umbels
Xem thêm từ umbilical →
Từ vựng liên quan
be
er
mb
mbe
u
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…