ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umber


umber /'ʌmbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu nâu đen

tính từ


  nâu đen; sẫm màu, tối màu

động từ


  tô nâu đen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…