ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbilical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbilical


umbilical /,ʌmbi'laikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) rốn
umbilical cord → dây rốn
  (thông tục) bên mẹ, bên ngoại
umbilical relationship → quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
  (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm
umbilical point → điểm trung tâm

@umbilical
  (thuộc) điểm rốn, đường rốn
  totally u. điểm rốn toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…