ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbilical cord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbilical cord


umbilical cord

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <phẫu> dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…