ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prod


prod /prod/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc
  cú chọc, cú đấm, cú thúc
a prod with a bayonet → cú đâm bằng lưỡi lê

động từ


  chọc, đâm, thúc
to prod the cows on with a stick → cầm gậy thúc bò đi
  (nghĩa bóng) thúc giục, khích động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…