ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ procès-verbaux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng procès-verbaux


procès-verbaux

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều procặs verbaux
/prə'seive'bou/
  biên bản (xét xử của toà án...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…