EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procès-verbaux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procès-verbaux
procès-verbaux
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều procặs verbaux
/prə'seive'bou/
biên bản (xét xử của toà án...)
← Xem thêm từ procès-verbal
Xem thêm từ prod →
Từ vựng liên quan
aux
ba
ce
er
oc
p
pr
pro
roc
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…