ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verb


verb /və:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) động từ
transitive verb → ngoại động từ
intransitive verb → nội động từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…