ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verandas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verandas


veranda /və'rændə/ (verandah) /və'rændə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) hiên, hè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…