EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rand
rand
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)
← Xem thêm từ rancour
Xem thêm từ randan →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
r
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…