EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rancour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rancour
rancour /'ræɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hiềm thù, sự thù oán; ác ý
← Xem thêm từ rancorously
Xem thêm từ rand →
Từ vựng liên quan
an
co
nco
ou
our
r
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…